井の中の蛙
いのなかのかわず
☆ Cụm từ
Người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
井
の
中
の
蛙
、
大海
を
知
らず。
Một con ếch trong giếng không biết đại dương.
井
の
中
の
蛙
。
Con ếch trong giếng.

井の中の蛙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 井の中の蛙
井の中の蛙大海を知らず いのなかのかわずたいかいをしらず
ếch ngồi đáy giếng
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙の肉 かえるのにく
thịt ếch.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng