Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
井 い せい
cái giếng
温温 ぬるぬる
ấm áp; ấm cúng; âm ấp (thức ăn)
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định
忠孝 ちゅうこう
trung thành và hiếu thảo; trung hiếu
忠義 ちゅうぎ
sự trung nghĩa