Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
櫻 さくら
anh đào.
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
倫敦 ロンドン
London
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.
敦朴 とんぼく あつしほう
敦煌 とんこう
Tính bình dị.
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)