Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
櫻 さくら
anh đào.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう