Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 櫻田常久
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
櫻 さくら
anh đào.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.