欝血
うっけつ うつち「HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xung huyết

Bảng chia động từ của 欝血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欝血する/うっけつする |
Quá khứ (た) | 欝血した |
Phủ định (未然) | 欝血しない |
Lịch sự (丁寧) | 欝血します |
te (て) | 欝血して |
Khả năng (可能) | 欝血できる |
Thụ động (受身) | 欝血される |
Sai khiến (使役) | 欝血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欝血すられる |
Điều kiện (条件) | 欝血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 欝血しろ |
Ý chí (意向) | 欝血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 欝血するな |