欠けたコップ
かけたコップ
☆ Danh từ
Cúp pe

欠けたコップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠けたコップ
コップ酒 コップざけ
sake sold in a cup rather than a bottle, drinking sake from a regular-size cup rather than from a small sake cup
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
コップ座 コップざ
chòm sao cự tước
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc
cốc
cái cốc
ガラスのコップ ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh