Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コップ酒 コップざけ
sake uống bằng ly; rượu sake rót vào ly
コップ
cái cốc
cốc
検査コップ立て けんさコップたて
giá đỡ cốc xét nghiệm
コップ座 コップざ
chòm sao cự tước
コップ立て 検査用 コップたて けんさよう コップたて けんさよう
Kiểm tra giá đỡ cốc
欠け かけ
mảnh vỡ; mảnh vụn
コップ 検査用 コップ けんさよう コップ けんさよう
Kiểm tra cốc