欠便
けつびん「KHIẾM TIỆN」
☆ Danh từ
Sự hủy bỏ chuyến bay

欠便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠便
弄便 弄便
ái phân
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân