Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠格
けっかく
sự thiếu tư cách
相続欠格 そーぞくけっかく
không đủ tư cách thừa kế
格子欠陥 こうしけっかん
khuyết tật mạng (giàn)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc
「KHIẾM CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích