欠格
けっかく「KHIẾM CÁCH」
☆ Danh từ
Sự thiếu tư cách; sự bị từ chối do không đủ tư cách khả năng; sự truất quyền tham dự

Từ trái nghĩa của 欠格
欠格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欠格
相続欠格 そーぞくけっかく
không đủ tư cách thừa kế
格子欠陥 こうしけっかん
khuyết tật mạng (giàn)
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
欠 けつ
sự khuyết, thiếu hụt, không đủ
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
帝欠 みかどけつ
cổng lâu đài đế quốc; lâu đài đế quốc