次ぐ
つぐ「THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đứng sau; sau; tiếp theo
ヨーロッパ大陸
で
ロシア
に
次
ぐ
大
きな
国
Đất nước ở Châu Âu lớn thứ hai sau nước Nga
合衆国
に
次
ぐ
経済大国
として
現
れる
Được xem là cường quốc kinh tế đứng sau nước Mĩ .

Từ đồng nghĩa của 次ぐ
verb
Bảng chia động từ của 次ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 次ぐ/つぐぐ |
Quá khứ (た) | 次いだ |
Phủ định (未然) | 次がない |
Lịch sự (丁寧) | 次ぎます |
te (て) | 次いで |
Khả năng (可能) | 次げる |
Thụ động (受身) | 次がれる |
Sai khiến (使役) | 次がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 次ぐ |
Điều kiện (条件) | 次げば |
Mệnh lệnh (命令) | 次げ |
Ý chí (意向) | 次ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 次ぐな |