相次ぐ
あいつぐ「TƯƠNG THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Tiếp theo; nối tiếp
家族
の
相次
ぐ
不幸
のため
人生
に
絶望
する
Tuyệt vọng với cuộc đời bởi những bất hạnh liên tục xảy đến với gia đình mình
〜に
対
する
批判
が
相次
ぐ
Có nhiều lời phê bình đối với ~ .

Bảng chia động từ của 相次ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相次ぐ/あいつぐぐ |
Quá khứ (た) | 相次いだ |
Phủ định (未然) | 相次がない |
Lịch sự (丁寧) | 相次ぎます |
te (て) | 相次いで |
Khả năng (可能) | 相次げる |
Thụ động (受身) | 相次がれる |
Sai khiến (使役) | 相次がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相次ぐ |
Điều kiện (条件) | 相次げば |
Mệnh lệnh (命令) | 相次げ |
Ý chí (意向) | 相次ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 相次ぐな |
相次ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相次ぐ
次ぐ つぐ
đứng sau; sau; tiếp theo
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
次ぐ身 つぐみ
người kế vị
相手次第 あいてしだい
sự có thái độ hoặc phản ứng thích hợp tùy theo đối phương
位相次元 いそうじげん
topological dimension
相次いで あいついで
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
取り次ぐ とりつぐ
chuyển, đưa
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).