取り次ぐ
とりつぐ
「THỦ THỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
◆ Chuyển, đưa
この
本
は
山
さんにとりついでください
Xin đưa quyển sách này cho anh yama
◆ Bán
この
店
は
農具
を
取
り
次
ぐ
Cửa hàng này là đại lí bán nông cụ
◆ Truyền đạt; chuyển tới
意見
を
取
り
次
ぐ
Chuyển ý kiến, chuyển lời .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 取り次ぐ
Bảng chia động từ của 取り次ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り次ぐ/とりつぐぐ |
Quá khứ (た) | 取り次いだ |
Phủ định (未然) | 取り次がない |
Lịch sự (丁寧) | 取り次ぎます |
te (て) | 取り次いで |
Khả năng (可能) | 取り次げる |
Thụ động (受身) | 取り次がれる |
Sai khiến (使役) | 取り次がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り次ぐ |
Điều kiện (条件) | 取り次げば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り次げ |
Ý chí (意向) | 取り次ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り次ぐな |