Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 次亜ヨウ素酸
ヨウ素酸 ヨウそさん ようそさん
acid iodic (công thức hóa học HIO₃, là một chất rắn trắng hoặc gần trắng)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
次亜塩素酸 じあえんそさん
Acid hipoclorơ (một acid yếu, có công thức hóa học là HClO)
過ヨウ素酸 かヨウそさん
axit giàu oxy của iốt
ヨウ素酸塩 ヨウそさんしお
iodat (là anion đa nguyên tử có công thức IO-3)
次亜塩素酸塩 じあえんそさんえん
hypochlorite (một ion gồm có clo và oxy, với công thức hoá học ClO- và khối lượng nguyên tử là 51,449 g/mol, được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích tẩy trắng, khử trùng và xử lý nước ở dạng muối, sodium hypochlorite)
次亜塩素酸ナトリウム じあえんそさんナトリウム
natri hypoclorit (công thức: naocl hoặc naclo)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot