Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
尚 なお
chưa
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
屋 や
(something) shop