Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次巻
じかん
phần tiếp theo
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
巻 まき かん
cuộn.
次 つぎ じ
lần sau; sau đây; tiếp đến
次第次第に しだいしだいに
dần dần
長巻 ながまき ちょうまき
polearm với lưỡi thanh gươm
巻毛 まきけ
tóc quăn
「THỨ QUYỂN」
Đăng nhập để xem giải thích