Các từ liên quan tới 次数付きベクトル空間
ベクトル空間 ベクトルくうかん
không gian vectơ
空間ベクトル くうかんベクトル
véc tơ không gian
二次元ベクトル空間 にじげんベクトルくーかん
không gian vectơ hai chiều
次数付き じすうつき
có chia độ
計量ベクトル空間 けーりょーベクトルくーかん
không gian vectơ teo hệ mét
関数空間 かんすうくうかん
không gian chức năng
一次元空間 いちじげんくーかん
không gian một chiều
空き間 あきま
Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê.