Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空き時間 あきじかん
thời gian tự do
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
空間 くうかん くう かん
không gian
時空空間 じくうくうかん
không gian thời gian
住空間 じゅうくうかん
không gian sống
超空間 ちょうくうかん
(toán học) siêu không gian
亜空間 あくうかん
siêu không gian, không gian con