一次元空間
いちじげんくーかん
Không gian một chiều
一次元空間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一次元空間
一次元 いちじげん
một kích thước
二次元ベクトル空間 にじげんベクトルくーかん
không gian vectơ hai chiều
一次元バーコードリーダー いちじげんバーコードリーダー
máy quét mã vạch một chiều
次元 じげん
chiều
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
多次元一様性 たじげんいちようせい
tinh đồng nhất đa chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể