次条
じじょう つぎじょう「THỨ ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điều khoản tiếp theo

次条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次条
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
係る次第に候条 かかるしだいにこうじょう
hiện thân như vậy trường hợp
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
条 じょう
article (in document), provision
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).