次男坊
じなんぼう「THỨ NAM PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Ủng hộ con trai

次男坊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次男坊
次男 じなん
con trai thứ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)
前坊 ぜんぼう
cựu thái tử; thái tử quá cố
凸坊 でこぼう
thằng bé tinh quái; thằng bé tinh nghịch.