次項
じこう「THỨ HẠNG」
☆ Danh từ
Mục tiếp theo, khoản tiếp thep

次項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次項
三次の多項式 さんじのたこうしき
đa thức bậc ba
多項式の次数 たこうしきのじすう
bậc của đa thức
項 こう うなじ
mục; khoản
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
項着 うなつき くびつき
kiểu cắt tóc cho trẻ em có tóc ở phía sau dài đến gáy
二項 にこう
đôi, cặp