Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次項
じこう
mục tiếp theo, khoản tiếp thep
三次の多項式 さんじのたこうしき
đa thức bậc ba
多項式の次数 たこうしきのじすう
bậc của đa thức
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
「THỨ HẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích