Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欧
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
対欧 たいおう
đối xử
南欧 なんおう
Nam Âu
欧亜 おうあ
Âu Á, châu  và châu Á
欧風 おうふう
Âu Mỹ, người phương Tây
訪欧 ほうおう
sự đi đến Châu Âu