訪欧
ほうおう「PHÓNG ÂU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi đến Châu Âu

Bảng chia động từ của 訪欧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訪欧する/ほうおうする |
Quá khứ (た) | 訪欧した |
Phủ định (未然) | 訪欧しない |
Lịch sự (丁寧) | 訪欧します |
te (て) | 訪欧して |
Khả năng (可能) | 訪欧できる |
Thụ động (受身) | 訪欧される |
Sai khiến (使役) | 訪欧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訪欧すられる |
Điều kiện (条件) | 訪欧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訪欧しろ |
Ý chí (意向) | 訪欧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訪欧するな |
訪欧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訪欧
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
訪比 ほうひ
chuyến thăm Philippin
訪越 ほうえつ
Thăm, viếng thăm
訪緬 ほうめん
chuyến thăm Myanmar
再訪 さいほう
đi thăm lại
探訪 たんぼう
phóng sự điều tra; nhà báo viết phóng sự điều tra
往訪 おうほう
sự đến thăm nhà người khác; cuộc phỏng vấn (của kí giả)