欧州連合
おうしゅうれんごう「ÂU CHÂU LIÊN HỢP」
☆ Danh từ
Liên minh Châu Âu.
欧州連合以外
からの
外国人居住者
への
指紋押捺
を
義務付
ける
Bắt buộc tất cả những người nước ngoài cư trú không phải thuộc Liên minh Châu Âu phải lăn tay điểm chỉ
EU(
欧州連合
)は1993
年
に
機能
し
始
めた
Liên minh châu Âu bắt đầu hoạt động từ năm 1993

欧州連合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧州連合
欧州連合条約 おうしゅうれんごうじょうやく
hiệp ước của Liên minh Châu Âu
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
欧州 おうしゅう
châu Âu; Âu châu