Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欧州左翼党
左翼党 さよくとう
Đảng cánh tả
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
左翼 さよく
cánh trái.
左党 さとう ひだりとう
người uống, người nghiện rượu
欧州 おうしゅう
châu Âu; Âu châu
左翼系 さよくけい
left-leaning, left-wing, leftist