欧羅巴
ヨーロッパ おうらともみ「ÂU LA BA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Châu Âu

Từ trái nghĩa của 欧羅巴
欧羅巴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧羅巴
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal
淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
巴里 パリ
Paris
巴瓦 ともえがわら ともえかわら
ngói lợp nhà; ngói vây cá; ngói hài
巴人 はじん ともえじん
người thộn dốt nát; cư dân (của) sichuan cổ xưa
卍巴 まんじともえ まんじどもえ
rơi trong những chỗ nước xoáy