Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 欲望の炎
欲望 よくぼう
dục vọng
性的欲望 せいてきよくぼう
ham muốn tình dục
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
欲の塊 よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ; vón thành cục (của) tính hám lợi