欺く
あざむく「KHI」
Đánh
Đánh bẫy
Gạt
Gạt gẫm
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Lừa đảo; lừa; lừa gạt
男
はその
老婦人
を
欺
いて
金
の
延
べ
棒
を
取
り
上
げてしまった。
Gã đàn ông lừa bà lão và nẫng mất xâu tiền.
Xảo trá.
Từ đồng nghĩa của 欺く
verb
Bảng chia động từ của 欺く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 欺く/あざむくく |
Quá khứ (た) | 欺いた |
Phủ định (未然) | 欺かない |
Lịch sự (丁寧) | 欺きます |
te (て) | 欺いて |
Khả năng (可能) | 欺ける |
Thụ động (受身) | 欺かれる |
Sai khiến (使役) | 欺かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 欺く |
Điều kiện (条件) | 欺けば |
Mệnh lệnh (命令) | 欺け |
Ý chí (意向) | 欺こう |
Cấm chỉ(禁止) | 欺くな |
欺く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欺く
雪を欺く ゆきをあざむく
trắng như tuyết
国民を欺く こくみんをあざむく
mỵ dân.
花を欺く美人 はなをあざむくびじん
người phụ nữ đẹp như một bông hoa
敵を欺くにはまず味方から てきをあざむくにはまずみかたから
in fooling the enemy first deceive your allies
欺詐 ぎさ
gian lận; lừa bịp
欺騙 きへん ぎへん
sự lừa dối, sự dối tra, sự gian dối
欺罔 きもう きぼう ぎもう
lừa dối, lừa gạt
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá