雪を欺く
ゆきをあざむく「TUYẾT KHI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Trắng như tuyết

Bảng chia động từ của 雪を欺く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪を欺く/ゆきをあざむくく |
Quá khứ (た) | 雪を欺いた |
Phủ định (未然) | 雪を欺かない |
Lịch sự (丁寧) | 雪を欺きます |
te (て) | 雪を欺いて |
Khả năng (可能) | 雪を欺ける |
Thụ động (受身) | 雪を欺かれる |
Sai khiến (使役) | 雪を欺かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪を欺く |
Điều kiện (条件) | 雪を欺けば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪を欺け |
Ý chí (意向) | 雪を欺こう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪を欺くな |