Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欺瞞的 ぎまんてき
mang tính lừa gạt; mang tính dối trá
欺瞞 ぎまん
sự lường gạt; sự lừa dối; sự man trá
欺瞞者 ぎまんしゃ
kẻ lừa đảo, kẻ lừa lọc
自己欺瞞 じこぎまん
sự tự dối mình
同族目的語 どうぞくもくてきご
tân ngữ láy; tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
同根 どうこん
cùng bén rễ; cùng gốc
語根 ごこん
ngữ căn.
同語 どうご
từ đồng nghĩa