同根
どうこん「ĐỒNG CĂN」
☆ Danh từ
Cùng bén rễ; cùng gốc

同根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同根
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
同 どう
đồng; này
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.