Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌い手
うたいて
ca sỹ, giọng ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌手 かしゅ
ca kỹ
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アルト歌手 アルトかしゅ
シャンソン歌手 しゃんそんかしゅ
ca nhi.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「CA THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích