Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌う うたう
ca
喜歌う よろこびうたう きうたう
để vui mừng và hát
歌 うた
bài hát
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn