Các từ liên quan tới 歌のグランド・ショー
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
グランド グラン グランド
sự nối đất; nối đất
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
グランドピアノ グランド・ピアノ
đại dương cầm
グランドスラム グランド・スラム
grand slam
グランドホステス グランド・ホステス
female airline staff working at airports
グランドフィナーレ グランド・フィナーレ
phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn; phần kết thúc ngoạn mục; phần kết hoành tráng
グランドセール グランド・セール
đại hạ giá; giảm giá sâu