Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
お呼ばれ およばれ
việc được mời
戯れ歌 ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
これにより これにより
theo đây, từ đây
こころおくれ
sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn; sự rụt rè, sự nhút nhát
これより先 これよりさき
phía trước