Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歌女
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ