Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
バラのはな バラの花
hoa hồng.
国歌 こっか
quốc ca
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
国花 こっか
Quốc hoa
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)