Các từ liên quan tới 歌川広重 (3代目)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
マス目 マス目
chỗ trống
重代 じゅうだい
sự truyền từ đời này sang đời khác (từ thế hệ này sang thế hệ khác); vật được truyền từ đời này sang đời khác; báo vật nhiều đời
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
重目 じゅうめ
nặng nhỏ bé