Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
川波 かわなみ
sóng trên sông
讚美歌 さんびか
hát thánh ca
賛美歌 さんびか
bàt thánh ca; sách thánh ca; tập bài hát
讃美歌 さんみか
hát thánh ca; sách thánh ca
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.