Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
富 とみ
của cải; tài sản
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát