Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
一張 いっちょう いちちょう
một bộ (quần áo; màn trướng); một (cây đàn koto)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一張一弛 いっちょういっし
sự căng thẳng và sự thư giãn