歌心
うたごころ「CA TÂM」
☆ Danh từ
Ý nghĩa, tình cảm của một bài hát, bài thơ (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)

歌心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歌心
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
歌 うた
bài hát
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
船歌 ふねか
bài hò
讚歌 さんか
bài tán ca (tán tụng thần A, pô, lô và Ac, tê, mít)