組み歌
くみうた「TỔ CA」
Sự hỗn tạp (của) những bài hát (tiếng nhật)

組み歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み歌
組歌 くみうた
bài hát hợp xướng
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
歌番組 うたばんぐみ
trương trình ca nhạc
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
歌詠み うたよみ
người sáng tác tanka
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
軸組み じくぐみ
sườn (nhà, tàu...); khung (máy)