Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌舞 かぶ
ca múa
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
歌舞伎舞踊 かぶきぶよう
điệu nhảy trong kịch kabuki
練兵場 れんぺいじょう
nơi luyện binh, thao trường
練習場 れんしゅうじょう
nơi luyện tập
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.