和歌を詠む
わかをよむ
Để biên soạn một waka

和歌を詠む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和歌を詠む
詠歌 えいか えいが
thơ; bài kệ; bài cầu kinh; sáng tác thơ; ngâm thơ
御詠歌 ごえいか
một bài hát được hát bởi những tín đồ bình thường không phải là nhà sư trong những chuyến hành hương đến các ngôi chùa và các địa điểm linh thiêng
ご詠歌 ごえいか
bài hát tôn vinh đức Phật.
歌詠み うたよみ
người sáng tác tanka
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
詠む よむ
đếm; đọc; ngâm
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
大和歌 やまとうた
waka; tanka