Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
歌謡 かよう
bài hát.
謡曲 ようきょく
bài hát noh
歌曲 かきょく
bản nhạc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)