歓送迎会
かんそうげいかい「HOAN TỐNG NGHÊNH HỘI」
☆ Danh từ
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)

歓送迎会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓送迎会
歓迎会 かんげいかい
buổi đón chào
歓送会 かんそうかい
tiệc tiễn đưa thân mật
送迎会 そうげいかい
bữa tiệc chào mừng
歓迎 かんげい
sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng
歓迎宴 かんげいえん
đón tiếp ân cần phe (đảng)
大歓迎 だいかんげい
nhiệt liệt chào mừng, tiếp đón nồng nhiệt, rất hoan nghênh
歓送 かんそう
buổi tiễn đưa thân mật
送迎 そうげい
việc tiễn và đón