歓送
かんそう「HOAN TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Buổi tiễn đưa thân mật

Từ trái nghĩa của 歓送
Bảng chia động từ của 歓送
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歓送する/かんそうする |
Quá khứ (た) | 歓送した |
Phủ định (未然) | 歓送しない |
Lịch sự (丁寧) | 歓送します |
te (て) | 歓送して |
Khả năng (可能) | 歓送できる |
Thụ động (受身) | 歓送される |
Sai khiến (使役) | 歓送させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歓送すられる |
Điều kiện (条件) | 歓送すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歓送しろ |
Ý chí (意向) | 歓送しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歓送するな |
歓送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歓送
歓送会 かんそうかい
tiệc tiễn đưa thân mật
歓送迎会 かんそうげいかい
Tiệc chào mừng người mới và chia tay người cũ (công ty)
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.