送迎
そうげい「TỐNG NGHÊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc tiễn và đón
駅
は
送迎人
でいっぱい
Ga tàu điện chật cứng người đến đón và đến tiễn .

Bảng chia động từ của 送迎
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送迎する/そうげいする |
Quá khứ (た) | 送迎した |
Phủ định (未然) | 送迎しない |
Lịch sự (丁寧) | 送迎します |
te (て) | 送迎して |
Khả năng (可能) | 送迎できる |
Thụ động (受身) | 送迎される |
Sai khiến (使役) | 送迎させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送迎すられる |
Điều kiện (条件) | 送迎すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 送迎しろ |
Ý chí (意向) | 送迎しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 送迎するな |