Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 止心流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
心停止 しんていし しん ていし
tim ngừng đập
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心肺停止 しんぱいていし
ngừng tim phổi
心の交流 こころのこうりゅう
sự thấu hiểu lẫn nhau